--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concert piano
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concert piano
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concert piano
+ Noun
giống concert grand.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concert piano"
Những từ có chứa
"concert piano"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hòa nhạc
chơi
nhạc
dương cầm
biểu diễn
biểu diển
đơn ca
Mường
âm nhạc
mõ
more...
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
concert piano
:
giống concert grand.
+
concert pitch
:
tiêu chuẩn điều chỉnh dụng cụ âm nhạc bằng giọng điệu.thường phân thành 440 Hz với A ở trên và C ở giữa.
+
wedge writing
:
chữ hình góc
+
apheliotropic
:
(thực vật học) hướng ngược mặt trời
+
precipitation
:
sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng